Chuyển đổi 20 BHD sang AVL
Chuyển đổi 20 BHD sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,081 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,08145900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.785,50 BHD. Aston Villa Fan Token giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.59%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
293,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.081459 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,08145900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00081459
BHD
0.1
AVL
0,00814590
BHD
1
AVL
0,08145900
BHD
2
AVL
0,16291800
BHD
3
AVL
0,24437700
BHD
5
AVL
0,40729500
BHD
10
AVL
0,81459000
BHD
20
AVL
1,629180
BHD
25
AVL
2,036475
BHD
50
AVL
4,072950
BHD
100
AVL
8,145900
BHD
250
AVL
20,3648
BHD
500
AVL
40,7295
BHD
1000
AVL
81,4590
BHD
2500
AVL
203,648
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,12276114
AVL
0.1
BHD
1,227611
AVL
1
BHD
12,2761
AVL
2
BHD
24,5522
AVL
3
BHD
36,8283
AVL
5
BHD
61,3806
AVL
10
BHD
122,761
AVL
20
BHD
245,522
AVL
25
BHD
306,903
AVL
50
BHD
613,806
AVL
100
BHD
1.227,611
AVL
250
BHD
3.069,029
AVL
500
BHD
6.138,057
AVL
1000
BHD
12.276,114
AVL
2500
BHD
30.690,286
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 12:58:12 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC