Chuyển đổi 20 BHD sang AVL
Chuyển đổi 20 BHD sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,116 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 8 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,11624600 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.488,64 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.11%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4047.
Vốn hóa thị trường
231,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.116246 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,11624600 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00116246
BHD
0.1
AVL
0,01162460
BHD
1
AVL
0,11624600
BHD
2
AVL
0,23249200
BHD
3
AVL
0,34873800
BHD
5
AVL
0,58123000
BHD
10
AVL
1,162460
BHD
20
AVL
2,324920
BHD
25
AVL
2,906150
BHD
50
AVL
5,812300
BHD
100
AVL
11,6246
BHD
250
AVL
29,0615
BHD
500
AVL
58,1230
BHD
1000
AVL
116,246
BHD
2500
AVL
290,615
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,08602447
AVL
0.1
BHD
0,86024465
AVL
1
BHD
8,602447
AVL
2
BHD
17,2049
AVL
3
BHD
25,8073
AVL
5
BHD
43,0122
AVL
10
BHD
86,0245
AVL
20
BHD
172,049
AVL
25
BHD
215,061
AVL
50
BHD
430,122
AVL
100
BHD
860,245
AVL
250
BHD
2.150,612
AVL
500
BHD
4.301,223
AVL
1000
BHD
8.602,447
AVL
2500
BHD
21.506,116
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 14:55:15 8/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC