Chuyển đổi 500 BHD sang AVL
Chuyển đổi 500 BHD sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,112 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,11218500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.907,0 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.42%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
223,39 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112185 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,11218500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar

AVL
BHD
0.01
AVL
0,00112185
BHD
0.1
AVL
0,01121850
BHD
1
AVL
0,11218500
BHD
2
AVL
0,22437000
BHD
3
AVL
0,33655500
BHD
5
AVL
0,56092500
BHD
10
AVL
1,121850
BHD
20
AVL
2,243700
BHD
25
AVL
2,804625
BHD
50
AVL
5,609250
BHD
100
AVL
11,2185
BHD
250
AVL
28,0463
BHD
500
AVL
56,0925
BHD
1000
AVL
112,185
BHD
2500
AVL
280,463
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD

AVL
0.01
BHD
0,08913848
AVL
0.1
BHD
0,89138477
AVL
1
BHD
8,913848
AVL
2
BHD
17,8277
AVL
3
BHD
26,7415
AVL
5
BHD
44,5692
AVL
10
BHD
89,1385
AVL
20
BHD
178,277
AVL
25
BHD
222,846
AVL
50
BHD
445,692
AVL
100
BHD
891,385
AVL
250
BHD
2.228,462
AVL
500
BHD
4.456,924
AVL
1000
BHD
8.913,848
AVL
2500
BHD
22.284,619
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 12:28:05 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC