Chuyển đổi 2500 AVL sang BHD
Chuyển đổi 2500 AVL sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,046 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,04566265 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.594,59 BHD. Aston Villa Fan Token tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
207,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 2500 Aston Villa Fan Token (AVL) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 114.15662499999999 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,04566265 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Bahraini Dinar
AVL
BHD
0.01
AVL
0,00045663
BHD
0.1
AVL
0,00456627
BHD
1
AVL
0,04566265
BHD
2
AVL
0,09132530
BHD
3
AVL
0,13698795
BHD
5
AVL
0,22831325
BHD
10
AVL
0,45662650
BHD
20
AVL
0,91325300
BHD
25
AVL
1,141566
BHD
50
AVL
2,283133
BHD
100
AVL
4,566265
BHD
250
AVL
11,4157
BHD
500
AVL
22,8313
BHD
1000
AVL
45,6627
BHD
2500
AVL
114,157
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Aston Villa Fan Token
BHD
AVL
0.01
BHD
0,21899736
AVL
0.1
BHD
2,189974
AVL
1
BHD
21,8997
AVL
2
BHD
43,7995
AVL
3
BHD
65,6992
AVL
5
BHD
109,499
AVL
10
BHD
218,997
AVL
20
BHD
437,995
AVL
25
BHD
547,493
AVL
50
BHD
1.094,987
AVL
100
BHD
2.189,974
AVL
250
BHD
5.474,934
AVL
500
BHD
10.949,868
AVL
1000
BHD
21.899,736
AVL
2500
BHD
54.749,341
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-BHD được tạo vào lúc 07:24:13 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC