Chuyển đổi 0.01 ETH sang AVL
Chuyển đổi 0.01 ETH sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00004675 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4,468405 ETH. Aston Villa Fan Token giảm -6.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.46%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
168,293 US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,468405 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004675 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00004675 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Ethereum

AVL

ETH
0.01
AVL
0,00000047
ETH
0.1
AVL
0,00000468
ETH
1
AVL
0,00004675
ETH
2
AVL
0,00009350
ETH
3
AVL
0,00014025
ETH
5
AVL
0,00023375
ETH
10
AVL
0,00046750
ETH
20
AVL
0,00093500
ETH
25
AVL
0,00116875
ETH
50
AVL
0,00233750
ETH
100
AVL
0,00467500
ETH
250
AVL
0,01168750
ETH
500
AVL
0,02337500
ETH
1000
AVL
0,04675000
ETH
2500
AVL
0,11687500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Aston Villa Fan Token

ETH

AVL
0.01
ETH
213,904
AVL
0.1
ETH
2.139,037
AVL
1
ETH
21.390,374
AVL
2
ETH
42.780,749
AVL
3
ETH
64.171,123
AVL
5
ETH
106.951,872
AVL
10
ETH
213.903,743
AVL
20
ETH
427.807,487
AVL
25
ETH
534.759,358
AVL
50
ETH
1.069.518,717
AVL
100
ETH
2.139.037,433
AVL
250
ETH
5.347.593,583
AVL
500
ETH
10.695.187,166
AVL
1000
ETH
21.390.374,332
AVL
2500
ETH
53.475.935,829
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-ETH được tạo vào lúc 07:53:50 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC