Chuyển đổi 25 AVL sang ETH
Chuyển đổi 25 AVL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:42, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00016955 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28,2659 ETH. Aston Villa Fan Token tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.41%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4056.
Vốn hóa thị trường
337,610 US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,2659 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:42 , việc chuyển đổi 25 Aston Villa Fan Token (AVL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00423875 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00016955 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Ethereum

AVL

ETH
0.01
AVL
0,00000170
ETH
0.1
AVL
0,00001696
ETH
1
AVL
0,00016955
ETH
2
AVL
0,00033910
ETH
3
AVL
0,00050865
ETH
5
AVL
0,00084775
ETH
10
AVL
0,00169550
ETH
20
AVL
0,00339100
ETH
25
AVL
0,00423875
ETH
50
AVL
0,00847750
ETH
100
AVL
0,01695500
ETH
250
AVL
0,04238750
ETH
500
AVL
0,08477500
ETH
1000
AVL
0,16955000
ETH
2500
AVL
0,42387500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Aston Villa Fan Token

ETH

AVL
0.01
ETH
58,9797
AVL
0.1
ETH
589,797
AVL
1
ETH
5.897,965
AVL
2
ETH
11.795,93
AVL
3
ETH
17.693,896
AVL
5
ETH
29.489,826
AVL
10
ETH
58.979,652
AVL
20
ETH
117.959,304
AVL
25
ETH
147.449,13
AVL
50
ETH
294.898,26
AVL
100
ETH
589.796,52
AVL
250
ETH
1.474.491,301
AVL
500
ETH
2.948.982,601
AVL
1000
ETH
5.897.965,202
AVL
2500
ETH
14.744.913,005
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-ETH được tạo vào lúc 15:42:23 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC