Chuyển đổi 5 AVL sang ETH
Chuyển đổi 5 AVL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,00003050 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2,401179 ETH. Aston Villa Fan Token tăng +4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.36%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
138,776 US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,401179 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001525 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,00003050 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Ethereum
AVL
ETH
0.01
AVL
0,00000031
ETH
0.1
AVL
0,00000305
ETH
1
AVL
0,00003050
ETH
2
AVL
0,00006100
ETH
3
AVL
0,00009150
ETH
5
AVL
0,00015250
ETH
10
AVL
0,00030500
ETH
20
AVL
0,00061000
ETH
25
AVL
0,00076250
ETH
50
AVL
0,00152500
ETH
100
AVL
0,00305000
ETH
250
AVL
0,00762500
ETH
500
AVL
0,01525000
ETH
1000
AVL
0,03050000
ETH
2500
AVL
0,07625000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Aston Villa Fan Token
ETH
AVL
0.01
ETH
327,869
AVL
0.1
ETH
3.278,689
AVL
1
ETH
32.786,885
AVL
2
ETH
65.573,77
AVL
3
ETH
98.360,656
AVL
5
ETH
163.934,426
AVL
10
ETH
327.868,852
AVL
20
ETH
655.737,705
AVL
25
ETH
819.672,131
AVL
50
ETH
1.639.344,262
AVL
100
ETH
3.278.688,525
AVL
250
ETH
8.196.721,311
AVL
500
ETH
16.393.442,623
AVL
1000
ETH
32.786.885,246
AVL
2500
ETH
81.967.213,115
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-ETH được tạo vào lúc 13:24:25 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC