Chuyển đổi 1000 AVL sang SGD
Chuyển đổi 1000 AVL sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,25 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24972400 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.496,0 SGD. Aston Villa Fan Token tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.999.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
998,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
4 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1000 Aston Villa Fan Token (AVL) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 249.724 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24972400 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Singapore Dollar

AVL
SGD
0.01
AVL
0,00249724
SGD
0.1
AVL
0,02497240
SGD
1
AVL
0,24972400
SGD
2
AVL
0,49944800
SGD
3
AVL
0,74917200
SGD
5
AVL
1,248620
SGD
10
AVL
2,497240
SGD
20
AVL
4,994480
SGD
25
AVL
6,243100
SGD
50
AVL
12,4862
SGD
100
AVL
24,9724
SGD
250
AVL
62,4310
SGD
500
AVL
124,862
SGD
1000
AVL
249,724
SGD
2500
AVL
624,310
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Aston Villa Fan Token
SGD

AVL
0.01
SGD
0,04004421
AVL
0.1
SGD
0,40044209
AVL
1
SGD
4,004421
AVL
2
SGD
8,008842
AVL
3
SGD
12,0133
AVL
5
SGD
20,0221
AVL
10
SGD
40,0442
AVL
20
SGD
80,0884
AVL
25
SGD
100,111
AVL
50
SGD
200,221
AVL
100
SGD
400,442
AVL
250
SGD
1.001,105
AVL
500
SGD
2.002,21
AVL
1000
SGD
4.004,421
AVL
2500
SGD
10.011,052
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-SGD được tạo vào lúc 20:53:27 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC