Chuyển đổi 50 AVL sang SGD
Chuyển đổi 50 AVL sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,25 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24968000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.749,94 SGD. Aston Villa Fan Token tăng +1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.37%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.021.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4345.
Vốn hóa thị trường
754,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 50 Aston Villa Fan Token (AVL) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.484 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24968000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang Singapore Dollar

AVL
SGD
0.01
AVL
0,00249680
SGD
0.1
AVL
0,02496800
SGD
1
AVL
0,24968000
SGD
2
AVL
0,49936000
SGD
3
AVL
0,74904000
SGD
5
AVL
1,248400
SGD
10
AVL
2,496800
SGD
20
AVL
4,993600
SGD
25
AVL
6,242000
SGD
50
AVL
12,4840
SGD
100
AVL
24,9680
SGD
250
AVL
62,4200
SGD
500
AVL
124,840
SGD
1000
AVL
249,680
SGD
2500
AVL
624,200
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Aston Villa Fan Token
SGD

AVL
0.01
SGD
0,04005127
AVL
0.1
SGD
0,40051266
AVL
1
SGD
4,005127
AVL
2
SGD
8,010253
AVL
3
SGD
12,0154
AVL
5
SGD
20,0256
AVL
10
SGD
40,0513
AVL
20
SGD
80,1025
AVL
25
SGD
100,128
AVL
50
SGD
200,256
AVL
100
SGD
400,513
AVL
250
SGD
1.001,282
AVL
500
SGD
2.002,563
AVL
1000
SGD
4.005,127
AVL
2500
SGD
10.012,816
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-SGD được tạo vào lúc 09:21:36 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC