Chuyển đổi 250 AVL sang XDR
Chuyển đổi 250 AVL sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,142 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:31, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,14198300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.022,0 XDR. Aston Villa Fan Token giảm -3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4330.
Vốn hóa thị trường
482,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:31 , việc chuyển đổi 250 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.49575 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,14198300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang IMF Special Drawing Rights

AVL
XDR
0.01
AVL
0,00141983
XDR
0.1
AVL
0,01419830
XDR
1
AVL
0,14198300
XDR
2
AVL
0,28396600
XDR
3
AVL
0,42594900
XDR
5
AVL
0,70991500
XDR
10
AVL
1,419830
XDR
20
AVL
2,839660
XDR
25
AVL
3,549575
XDR
50
AVL
7,099150
XDR
100
AVL
14,1983
XDR
250
AVL
35,4958
XDR
500
AVL
70,9915
XDR
1000
AVL
141,983
XDR
2500
AVL
354,958
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Aston Villa Fan Token
XDR

AVL
0.01
XDR
0,07043097
AVL
0.1
XDR
0,70430967
AVL
1
XDR
7,043097
AVL
2
XDR
14,0862
AVL
3
XDR
21,1293
AVL
5
XDR
35,2155
AVL
10
XDR
70,4310
AVL
20
XDR
140,862
AVL
25
XDR
176,077
AVL
50
XDR
352,155
AVL
100
XDR
704,310
AVL
250
XDR
1.760,774
AVL
500
XDR
3.521,548
AVL
1000
XDR
7.043,097
AVL
2500
XDR
17.607,742
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XDR được tạo vào lúc 14:31:29 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC