Chuyển đổi 2500 XDR sang AVL
Chuyển đổi 2500 XDR sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,146 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:17, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,14637900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.056,0 XDR. Aston Villa Fan Token giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +3.30%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4292.
Vốn hóa thị trường
497,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:17 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146379 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,14637900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang IMF Special Drawing Rights

AVL
XDR
0.01
AVL
0,00146379
XDR
0.1
AVL
0,01463790
XDR
1
AVL
0,14637900
XDR
2
AVL
0,29275800
XDR
3
AVL
0,43913700
XDR
5
AVL
0,73189500
XDR
10
AVL
1,463790
XDR
20
AVL
2,927580
XDR
25
AVL
3,659475
XDR
50
AVL
7,318950
XDR
100
AVL
14,6379
XDR
250
AVL
36,5948
XDR
500
AVL
73,1895
XDR
1000
AVL
146,379
XDR
2500
AVL
365,948
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Aston Villa Fan Token
XDR

AVL
0.01
XDR
0,06831581
AVL
0.1
XDR
0,68315810
AVL
1
XDR
6,831581
AVL
2
XDR
13,6632
AVL
3
XDR
20,4947
AVL
5
XDR
34,1579
AVL
10
XDR
68,3158
AVL
20
XDR
136,632
AVL
25
XDR
170,790
AVL
50
XDR
341,579
AVL
100
XDR
683,158
AVL
250
XDR
1.707,895
AVL
500
XDR
3.415,791
AVL
1000
XDR
6.831,581
AVL
2500
XDR
17.078,953
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XDR được tạo vào lúc 12:17:05 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC