Chuyển đổi 1000 AVL sang XDR
Chuyển đổi 1000 AVL sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,146 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,14577500 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.022,0 XDR. Aston Villa Fan Token giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -1.97%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.399.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4317.
Vốn hóa thị trường
495,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,4 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1000 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 145.77499999999998 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,14577500 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang IMF Special Drawing Rights

AVL
XDR
0.01
AVL
0,00145775
XDR
0.1
AVL
0,01457750
XDR
1
AVL
0,14577500
XDR
2
AVL
0,29155000
XDR
3
AVL
0,43732500
XDR
5
AVL
0,72887500
XDR
10
AVL
1,457750
XDR
20
AVL
2,915500
XDR
25
AVL
3,644375
XDR
50
AVL
7,288750
XDR
100
AVL
14,5775
XDR
250
AVL
36,4437
XDR
500
AVL
72,8875
XDR
1000
AVL
145,775
XDR
2500
AVL
364,437
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Aston Villa Fan Token
XDR

AVL
0.01
XDR
0,06859887
AVL
0.1
XDR
0,68598868
AVL
1
XDR
6,859887
AVL
2
XDR
13,7198
AVL
3
XDR
20,5797
AVL
5
XDR
34,2994
AVL
10
XDR
68,5989
AVL
20
XDR
137,198
AVL
25
XDR
171,497
AVL
50
XDR
342,994
AVL
100
XDR
685,989
AVL
250
XDR
1.714,972
AVL
500
XDR
3.429,943
AVL
1000
XDR
6.859,887
AVL
2500
XDR
17.149,717
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XDR được tạo vào lúc 19:40:31 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC