Chuyển đổi 2 BHD sang ENS
Chuyển đổi 2 BHD sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 4,11 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:11, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BHD
Theo dõi
17:11, 11 tháng 12, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 4,110000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.572.057 BHD. Ethereum Name Service giảm -4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.51%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
157,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:11 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.11 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 4,110000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bahraini Dinar
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Ethereum Name Service
BHD
ENS
0.01
BHD
0,00243309
ENS
0.1
BHD
0,02433090
ENS
1
BHD
0,24330900
ENS
2
BHD
0,48661800
ENS
3
BHD
0,72992701
ENS
5
BHD
1,216545
ENS
10
BHD
2,433090
ENS
20
BHD
4,866180
ENS
25
BHD
6,082725
ENS
50
BHD
12,1655
ENS
100
BHD
24,3309
ENS
250
BHD
60,8273
ENS
500
BHD
121,655
ENS
1000
BHD
243,309
ENS
2500
BHD
608,273
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BHD được tạo vào lúc 17:11:00 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC