Chuyển đổi 5 GBP sang ENS
Chuyển đổi 5 GBP sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 8,16 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:43, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến GBP
Theo dõi
11:43, 11 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 8,160000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.931.502 £. Ethereum Name Service giảm -5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.28%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
311,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:43 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.16 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 8,160000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Ethereum Name Service
GBP
ENS
0.01
GBP
0,00122549
ENS
0.1
GBP
0,01225490
ENS
1
GBP
0,12254902
ENS
2
GBP
0,24509804
ENS
3
GBP
0,36764706
ENS
5
GBP
0,61274510
ENS
10
GBP
1,225490
ENS
20
GBP
2,450980
ENS
25
GBP
3,063725
ENS
50
GBP
6,127451
ENS
100
GBP
12,2549
ENS
250
GBP
30,6373
ENS
500
GBP
61,2745
ENS
1000
GBP
122,549
ENS
2500
GBP
306,373
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-GBP được tạo vào lúc 11:43:20 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC