Chuyển đổi 1000 NGN sang ENS
Chuyển đổi 1000 NGN sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 32.598 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:16, 16 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 32.598,0 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.242.365.461 NGN. Ethereum Name Service tăng +4.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng 0.00%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 125.
Vốn hóa thị trường
1,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
80,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:16 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32598 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 32.598,0 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Nigerian Naira

ENS
NGN
0.01
ENS
325,980
NGN
0.1
ENS
3.259,80
NGN
1
ENS
32.598,0
NGN
2
ENS
65.196,0
NGN
3
ENS
97.794,0
NGN
5
ENS
162.990
NGN
10
ENS
325.980
NGN
20
ENS
651.960
NGN
25
ENS
814.950
NGN
50
ENS
1.629.900
NGN
100
ENS
3.259.800
NGN
250
ENS
8.149.500
NGN
500
ENS
16.299.000
NGN
1000
ENS
32.598.000
NGN
2500
ENS
81.495.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Ethereum Name Service
NGN

ENS
0.01
NGN
0,00000031
ENS
0.1
NGN
0,00000307
ENS
1
NGN
0,00003068
ENS
2
NGN
0,00006135
ENS
3
NGN
0,00009203
ENS
5
NGN
0,00015338
ENS
10
NGN
0,00030677
ENS
20
NGN
0,00061353
ENS
25
NGN
0,00076692
ENS
50
NGN
0,00153384
ENS
100
NGN
0,00306767
ENS
250
NGN
0,00766918
ENS
500
NGN
0,01533836
ENS
1000
NGN
0,03067673
ENS
2500
NGN
0,07669182
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-NGN được tạo vào lúc 14:16:32 16/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC