Chuyển đổi 2500 XRP sang ENS
Chuyển đổi 2500 XRP sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 7,198 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 7,198004 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.933.416 XRP. Ethereum Name Service giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 150.
Vốn hóa thị trường
238,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.198004 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 7,198004 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang XRP
Chuyển đổi XRP sang Ethereum Name Service

XRP

ENS
0.01
XRP
0,00138927
ENS
0.1
XRP
0,01389274
ENS
1
XRP
0,13892740
ENS
2
XRP
0,27785481
ENS
3
XRP
0,41678221
ENS
5
XRP
0,69463701
ENS
10
XRP
1,389274
ENS
20
XRP
2,778548
ENS
25
XRP
3,473185
ENS
50
XRP
6,946370
ENS
100
XRP
13,8927
ENS
250
XRP
34,7319
ENS
500
XRP
69,4637
ENS
1000
XRP
138,927
ENS
2500
XRP
347,319
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XRP được tạo vào lúc 13:41:54 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC