Chuyển đổi 1 BDT sang SAND
Chuyển đổi 1 BDT sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 77,88 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BDT
Theo dõi
1:01, 30 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 77,8800 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.471.292.120 BDT. The Sandbox tăng +9.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.42%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
189,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
104,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.88 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 77,8800 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BDT mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Bangladeshi Taka
SAND
BDT
0.01
SAND
0,77880000
BDT
0.1
SAND
7,788000
BDT
1
SAND
77,8800
BDT
2
SAND
155,760
BDT
3
SAND
233,640
BDT
5
SAND
389,400
BDT
10
SAND
778,800
BDT
20
SAND
1.557,60
BDT
25
SAND
1.947,00
BDT
50
SAND
3.894,00
BDT
100
SAND
7.788,00
BDT
250
SAND
19.470,0
BDT
500
SAND
38.940,0
BDT
1000
SAND
77.880,0
BDT
2500
SAND
194.700
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang The Sandbox
BDT
SAND
0.01
BDT
0,00012840
SAND
0.1
BDT
0,00128403
SAND
1
BDT
0,01284027
SAND
2
BDT
0,02568053
SAND
3
BDT
0,03852080
SAND
5
BDT
0,06420134
SAND
10
BDT
0,12840267
SAND
20
BDT
0,25680534
SAND
25
BDT
0,32100668
SAND
50
BDT
0,64201335
SAND
100
BDT
1,284027
SAND
250
BDT
3,210067
SAND
500
BDT
6,420134
SAND
1000
BDT
12,8403
SAND
2500
BDT
32,1007
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BDT được tạo vào lúc 01:01:52 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC