Chuyển đổi 100 CHF sang SAND
Chuyển đổi 100 CHF sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,573 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CHF
Theo dõi
1:06, 30 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,57328000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 768.985.417 CHF. The Sandbox tăng +8.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.40%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
768,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.57328 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,57328000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CHF mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Swiss Franc
SAND
CHF
0.01
SAND
0,00573280
CHF
0.1
SAND
0,05732800
CHF
1
SAND
0,57328000
CHF
2
SAND
1,146560
CHF
3
SAND
1,719840
CHF
5
SAND
2,866400
CHF
10
SAND
5,732800
CHF
20
SAND
11,4656
CHF
25
SAND
14,3320
CHF
50
SAND
28,6640
CHF
100
SAND
57,3280
CHF
250
SAND
143,320
CHF
500
SAND
286,640
CHF
1000
SAND
573,280
CHF
2500
SAND
1.433,20
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang The Sandbox
CHF
SAND
0.01
CHF
0,01744348
SAND
0.1
CHF
0,17443483
SAND
1
CHF
1,744348
SAND
2
CHF
3,488697
SAND
3
CHF
5,233045
SAND
5
CHF
8,721742
SAND
10
CHF
17,4435
SAND
20
CHF
34,8870
SAND
25
CHF
43,6087
SAND
50
CHF
87,2174
SAND
100
CHF
174,435
SAND
250
CHF
436,087
SAND
500
CHF
872,174
SAND
1000
CHF
1.744,348
SAND
2500
CHF
4.360,871
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CHF được tạo vào lúc 01:06:51 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC