Chuyển đổi 5 CHF sang SAND
Chuyển đổi 5 CHF sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,543 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:44, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CHF
Theo dõi
15:44, 26 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,54281300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.740.764.760 CHF. The Sandbox giảm -14.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.90%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
1,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:44 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.542813 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,54281300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CHF mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Swiss Franc
SAND
CHF
0.01
SAND
0,00542813
CHF
0.1
SAND
0,05428130
CHF
1
SAND
0,54281300
CHF
2
SAND
1,085626
CHF
3
SAND
1,628439
CHF
5
SAND
2,714065
CHF
10
SAND
5,428130
CHF
20
SAND
10,8563
CHF
25
SAND
13,5703
CHF
50
SAND
27,1407
CHF
100
SAND
54,2813
CHF
250
SAND
135,703
CHF
500
SAND
271,407
CHF
1000
SAND
542,813
CHF
2500
SAND
1.357,033
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang The Sandbox
CHF
SAND
0.01
CHF
0,01842255
SAND
0.1
CHF
0,18422551
SAND
1
CHF
1,842255
SAND
2
CHF
3,684510
SAND
3
CHF
5,526765
SAND
5
CHF
9,211275
SAND
10
CHF
18,4226
SAND
20
CHF
36,8451
SAND
25
CHF
46,0564
SAND
50
CHF
92,1128
SAND
100
CHF
184,226
SAND
250
CHF
460,564
SAND
500
CHF
921,128
SAND
1000
CHF
1.842,255
SAND
2500
CHF
4.605,638
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CHF được tạo vào lúc 15:44:34 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC