Chuyển đổi 1 DOT sang SAND
Chuyển đổi 1 DOT sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,069 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến DOT
Theo dõi
11:24, 13 tháng 3, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,06902238 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.326.733 DOT. The Sandbox giảm -2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.20%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
168,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
20,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
824,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06902238 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,06902238 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang DOT mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Polkadot

SAND

DOT
0.01
SAND
0,00069022
DOT
0.1
SAND
0,00690224
DOT
1
SAND
0,06902238
DOT
2
SAND
0,13804476
DOT
3
SAND
0,20706714
DOT
5
SAND
0,34511190
DOT
10
SAND
0,69022380
DOT
20
SAND
1,380448
DOT
25
SAND
1,725560
DOT
50
SAND
3,451119
DOT
100
SAND
6,902238
DOT
250
SAND
17,2556
DOT
500
SAND
34,5112
DOT
1000
SAND
69,0224
DOT
2500
SAND
172,556
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang The Sandbox

DOT

SAND
0.01
DOT
0,14488054
SAND
0.1
DOT
1,448805
SAND
1
DOT
14,4881
SAND
2
DOT
28,9761
SAND
3
DOT
43,4642
SAND
5
DOT
72,4403
SAND
10
DOT
144,881
SAND
20
DOT
289,761
SAND
25
DOT
362,201
SAND
50
DOT
724,403
SAND
100
DOT
1.448,805
SAND
250
DOT
3.622,014
SAND
500
DOT
7.244,027
SAND
1000
DOT
14.488,054
SAND
2500
DOT
36.220,136
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-DOT được tạo vào lúc 11:24:25 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC