Chuyển đổi 2 MXN sang SAND
Chuyển đổi 2 MXN sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 5,12 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến MXN
Theo dõi
23:02, 4 tháng 10, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 5,120000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 699.357.653 MX$. The Sandbox giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.18%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 155.
Vốn hóa thị trường
12,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
699,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
835,17 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.12 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 5,120000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang MXN mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Mexican Peso

SAND
MXN
0.01
SAND
0,05120000
MXN
0.1
SAND
0,51200000
MXN
1
SAND
5,120000
MXN
2
SAND
10,2400
MXN
3
SAND
15,3600
MXN
5
SAND
25,6000
MXN
10
SAND
51,2000
MXN
20
SAND
102,400
MXN
25
SAND
128,000
MXN
50
SAND
256,000
MXN
100
SAND
512,000
MXN
250
SAND
1.280,00
MXN
500
SAND
2.560,00
MXN
1000
SAND
5.120,00
MXN
2500
SAND
12.800,0
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang The Sandbox
MXN

SAND
0.01
MXN
0,00195313
SAND
0.1
MXN
0,01953125
SAND
1
MXN
0,19531250
SAND
2
MXN
0,39062500
SAND
3
MXN
0,58593750
SAND
5
MXN
0,97656250
SAND
10
MXN
1,953125
SAND
20
MXN
3,906250
SAND
25
MXN
4,882813
SAND
50
MXN
9,765625
SAND
100
MXN
19,5313
SAND
250
MXN
48,8281
SAND
500
MXN
97,6563
SAND
1000
MXN
195,313
SAND
2500
MXN
488,281
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-MXN được tạo vào lúc 23:02:43 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC