Chuyển đổi 10 MXN sang SAND
Chuyển đổi 10 MXN sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 5,51 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 30 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 5,510000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.727.568.760 MX$. The Sandbox giảm -7.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.17%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
13,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
855,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.51 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 5,510000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang MXN mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Mexican Peso

SAND
MXN
0.01
SAND
0,05510000
MXN
0.1
SAND
0,55100000
MXN
1
SAND
5,510000
MXN
2
SAND
11,0200
MXN
3
SAND
16,5300
MXN
5
SAND
27,5500
MXN
10
SAND
55,1000
MXN
20
SAND
110,200
MXN
25
SAND
137,750
MXN
50
SAND
275,500
MXN
100
SAND
551,000
MXN
250
SAND
1.377,50
MXN
500
SAND
2.755,00
MXN
1000
SAND
5.510,00
MXN
2500
SAND
13.775,0
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang The Sandbox
MXN

SAND
0.01
MXN
0,00181488
SAND
0.1
MXN
0,01814882
SAND
1
MXN
0,18148820
SAND
2
MXN
0,36297641
SAND
3
MXN
0,54446461
SAND
5
MXN
0,90744102
SAND
10
MXN
1,814882
SAND
20
MXN
3,629764
SAND
25
MXN
4,537205
SAND
50
MXN
9,074410
SAND
100
MXN
18,1488
SAND
250
MXN
45,3721
SAND
500
MXN
90,7441
SAND
1000
MXN
181,488
SAND
2500
MXN
453,721
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-MXN được tạo vào lúc 09:19:59 30/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC