Chuyển đổi 2 NOK sang SAND
Chuyển đổi 2 NOK sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 7,18 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến NOK
Theo dõi
1:03, 30 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 7,180000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.632.440.963 NOK. The Sandbox tăng +8.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.37%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
17,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
9,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.18 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 7,180000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang NOK mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Norwegian Krone
SAND
NOK
0.01
SAND
0,07180000
NOK
0.1
SAND
0,71800000
NOK
1
SAND
7,180000
NOK
2
SAND
14,3600
NOK
3
SAND
21,5400
NOK
5
SAND
35,9000
NOK
10
SAND
71,8000
NOK
20
SAND
143,600
NOK
25
SAND
179,500
NOK
50
SAND
359,000
NOK
100
SAND
718,000
NOK
250
SAND
1.795,00
NOK
500
SAND
3.590,00
NOK
1000
SAND
7.180,00
NOK
2500
SAND
17.950,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang The Sandbox
NOK
SAND
0.01
NOK
0,00139276
SAND
0.1
NOK
0,01392758
SAND
1
NOK
0,13927577
SAND
2
NOK
0,27855153
SAND
3
NOK
0,41782730
SAND
5
NOK
0,69637883
SAND
10
NOK
1,392758
SAND
20
NOK
2,785515
SAND
25
NOK
3,481894
SAND
50
NOK
6,963788
SAND
100
NOK
13,9276
SAND
250
NOK
34,8189
SAND
500
NOK
69,6379
SAND
1000
NOK
139,276
SAND
2500
NOK
348,189
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-NOK được tạo vào lúc 01:03:25 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC