Chuyển đổi 10 NOK sang SAND
Chuyển đổi 10 NOK sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 6,81 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:20, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến NOK
Theo dõi
15:20, 26 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 6,810000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.847.395.205 NOK. The Sandbox giảm -14.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.92%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
16,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
21,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:20 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.81 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 6,810000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang NOK mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Norwegian Krone
SAND
NOK
0.01
SAND
0,06810000
NOK
0.1
SAND
0,68100000
NOK
1
SAND
6,810000
NOK
2
SAND
13,6200
NOK
3
SAND
20,4300
NOK
5
SAND
34,0500
NOK
10
SAND
68,1000
NOK
20
SAND
136,200
NOK
25
SAND
170,250
NOK
50
SAND
340,500
NOK
100
SAND
681,000
NOK
250
SAND
1.702,50
NOK
500
SAND
3.405,00
NOK
1000
SAND
6.810,00
NOK
2500
SAND
17.025,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang The Sandbox
NOK
SAND
0.01
NOK
0,00146843
SAND
0.1
NOK
0,01468429
SAND
1
NOK
0,14684288
SAND
2
NOK
0,29368576
SAND
3
NOK
0,44052863
SAND
5
NOK
0,73421439
SAND
10
NOK
1,468429
SAND
20
NOK
2,936858
SAND
25
NOK
3,671072
SAND
50
NOK
7,342144
SAND
100
NOK
14,6843
SAND
250
NOK
36,7107
SAND
500
NOK
73,4214
SAND
1000
NOK
146,843
SAND
2500
NOK
367,107
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-NOK được tạo vào lúc 15:20:08 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC