Chuyển đổi 2 SAND sang XRP
Chuyển đổi 2 SAND sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,094 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:02, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,09418257 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.245.063 XRP. The Sandbox giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.53%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 154.
Vốn hóa thị trường
230,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
12,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
846,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:02 , việc chuyển đổi 2 The Sandbox (SAND) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.18836514 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,09418257 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XRP mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang XRP

SAND

XRP
0.01
SAND
0,00094183
XRP
0.1
SAND
0,00941826
XRP
1
SAND
0,09418257
XRP
2
SAND
0,18836514
XRP
3
SAND
0,28254771
XRP
5
SAND
0,47091285
XRP
10
SAND
0,94182570
XRP
20
SAND
1,883651
XRP
25
SAND
2,354564
XRP
50
SAND
4,709128
XRP
100
SAND
9,418257
XRP
250
SAND
23,5456
XRP
500
SAND
47,0913
XRP
1000
SAND
94,1826
XRP
2500
SAND
235,456
XRP
Chuyển đổi XRP sang The Sandbox

XRP

SAND
0.01
XRP
0,10617676
SAND
0.1
XRP
1,061768
SAND
1
XRP
10,6177
SAND
2
XRP
21,2354
SAND
3
XRP
31,8530
SAND
5
XRP
53,0884
SAND
10
XRP
106,177
SAND
20
XRP
212,354
SAND
25
XRP
265,442
SAND
50
XRP
530,884
SAND
100
XRP
1.061,768
SAND
250
XRP
2.654,419
SAND
500
XRP
5.308,838
SAND
1000
XRP
10.617,676
SAND
2500
XRP
26.544,19
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XRP được tạo vào lúc 08:02:20 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC