Chuyển đổi 0.01 ARB sang GBP
Chuyển đổi 0.01 ARB sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,215 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,21534400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.072.773 £. Arbitrum giảm -4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.60%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
994,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
84,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 0.01 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00215344 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,21534400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00215344
GBP
0.1
ARB
0,02153440
GBP
1
ARB
0,21534400
GBP
2
ARB
0,43068800
GBP
3
ARB
0,64603200
GBP
5
ARB
1,076720
GBP
10
ARB
2,153440
GBP
20
ARB
4,306880
GBP
25
ARB
5,383600
GBP
50
ARB
10,7672
GBP
100
ARB
21,5344
GBP
250
ARB
53,8360
GBP
500
ARB
107,672
GBP
1000
ARB
215,344
GBP
2500
ARB
538,360
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,04643733
ARB
0.1
GBP
0,46437328
ARB
1
GBP
4,643733
ARB
2
GBP
9,287466
ARB
3
GBP
13,9312
ARB
5
GBP
23,2187
ARB
10
GBP
46,4373
ARB
20
GBP
92,8747
ARB
25
GBP
116,093
ARB
50
GBP
232,187
ARB
100
GBP
464,373
ARB
250
GBP
1.160,933
ARB
500
GBP
2.321,866
ARB
1000
GBP
4.643,733
ARB
2500
GBP
11.609,332
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 01:05:22 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC