Chuyển đổi 1 ARB sang GBP
Chuyển đổi 1 ARB sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,244 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24402900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.701.393 £. Arbitrum tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +1.26%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 65.
Vốn hóa thị trường
1,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
123,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.244029 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24402900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00244029
GBP
0.1
ARB
0,02440290
GBP
1
ARB
0,24402900
GBP
2
ARB
0,48805800
GBP
3
ARB
0,73208700
GBP
5
ARB
1,220145
GBP
10
ARB
2,440290
GBP
20
ARB
4,880580
GBP
25
ARB
6,100725
GBP
50
ARB
12,2015
GBP
100
ARB
24,4029
GBP
250
ARB
61,0073
GBP
500
ARB
122,015
GBP
1000
ARB
244,029
GBP
2500
ARB
610,073
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,04097874
ARB
0.1
GBP
0,40978736
ARB
1
GBP
4,097874
ARB
2
GBP
8,195747
ARB
3
GBP
12,2936
ARB
5
GBP
20,4894
ARB
10
GBP
40,9787
ARB
20
GBP
81,9575
ARB
25
GBP
102,447
ARB
50
GBP
204,894
ARB
100
GBP
409,787
ARB
250
GBP
1.024,468
ARB
500
GBP
2.048,937
ARB
1000
GBP
4.097,874
ARB
2500
GBP
10.244,684
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 00:38:14 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC