Chuyển đổi 100 GBP sang ARB
Chuyển đổi 100 GBP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,241 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:17, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24107000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.873.353 £. Arbitrum tăng +3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.23%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 71.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
101,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:17 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24107 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24107000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00241070
GBP
0.1
ARB
0,02410700
GBP
1
ARB
0,24107000
GBP
2
ARB
0,48214000
GBP
3
ARB
0,72321000
GBP
5
ARB
1,205350
GBP
10
ARB
2,410700
GBP
20
ARB
4,821400
GBP
25
ARB
6,026750
GBP
50
ARB
12,0535
GBP
100
ARB
24,1070
GBP
250
ARB
60,2675
GBP
500
ARB
120,535
GBP
1000
ARB
241,070
GBP
2500
ARB
602,675
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,04148173
ARB
0.1
GBP
0,41481727
ARB
1
GBP
4,148173
ARB
2
GBP
8,296345
ARB
3
GBP
12,4445
ARB
5
GBP
20,7409
ARB
10
GBP
41,4817
ARB
20
GBP
82,9635
ARB
25
GBP
103,704
ARB
50
GBP
207,409
ARB
100
GBP
414,817
ARB
250
GBP
1.037,043
ARB
500
GBP
2.074,086
ARB
1000
GBP
4.148,173
ARB
2500
GBP
10.370,432
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 05:17:48 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC