Chuyển đổi 2 ARB sang GBP
Chuyển đổi 2 ARB sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,192 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:13, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,19151300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.453.916 £. Arbitrum giảm -19.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -6.79%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
895,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
178,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:13 , việc chuyển đổi 2 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.383026 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,19151300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00191513
GBP
0.1
ARB
0,01915130
GBP
1
ARB
0,19151300
GBP
2
ARB
0,38302600
GBP
3
ARB
0,57453900
GBP
5
ARB
0,95756500
GBP
10
ARB
1,915130
GBP
20
ARB
3,830260
GBP
25
ARB
4,787825
GBP
50
ARB
9,575650
GBP
100
ARB
19,1513
GBP
250
ARB
47,8782
GBP
500
ARB
95,7565
GBP
1000
ARB
191,513
GBP
2500
ARB
478,782
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,05221578
ARB
0.1
GBP
0,52215776
ARB
1
GBP
5,221578
ARB
2
GBP
10,4432
ARB
3
GBP
15,6647
ARB
5
GBP
26,1079
ARB
10
GBP
52,2158
ARB
20
GBP
104,432
ARB
25
GBP
130,539
ARB
50
GBP
261,079
ARB
100
GBP
522,158
ARB
250
GBP
1.305,394
ARB
500
GBP
2.610,789
ARB
1000
GBP
5.221,578
ARB
2500
GBP
13.053,944
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 09:13:32 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC