Chuyển đổi 2500 ARB sang GBP
Chuyển đổi 2500 ARB sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,214 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,21444800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.319.875 £. Arbitrum tăng +3.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.38%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
989,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
269,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 2500 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 536.12 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,21444800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00214448
GBP
0.1
ARB
0,02144480
GBP
1
ARB
0,21444800
GBP
2
ARB
0,42889600
GBP
3
ARB
0,64334400
GBP
5
ARB
1,072240
GBP
10
ARB
2,144480
GBP
20
ARB
4,288960
GBP
25
ARB
5,361200
GBP
50
ARB
10,7224
GBP
100
ARB
21,4448
GBP
250
ARB
53,6120
GBP
500
ARB
107,224
GBP
1000
ARB
214,448
GBP
2500
ARB
536,120
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,04663135
ARB
0.1
GBP
0,46631351
ARB
1
GBP
4,663135
ARB
2
GBP
9,326270
ARB
3
GBP
13,9894
ARB
5
GBP
23,3157
ARB
10
GBP
46,6314
ARB
20
GBP
93,2627
ARB
25
GBP
116,578
ARB
50
GBP
233,157
ARB
100
GBP
466,314
ARB
250
GBP
1.165,784
ARB
500
GBP
2.331,568
ARB
1000
GBP
4.663,135
ARB
2500
GBP
11.657,838
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 04:18:41 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC