Chuyển đổi 0.1 GBP sang ARB
Chuyển đổi 0.1 GBP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,25 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:04, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24954100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.357.004 £. Arbitrum giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.34%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
1,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
89,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:04 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.249541 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24954100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00249541
GBP
0.1
ARB
0,02495410
GBP
1
ARB
0,24954100
GBP
2
ARB
0,49908200
GBP
3
ARB
0,74862300
GBP
5
ARB
1,247705
GBP
10
ARB
2,495410
GBP
20
ARB
4,990820
GBP
25
ARB
6,238525
GBP
50
ARB
12,4771
GBP
100
ARB
24,9541
GBP
250
ARB
62,3853
GBP
500
ARB
124,771
GBP
1000
ARB
249,541
GBP
2500
ARB
623,853
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,04007358
ARB
0.1
GBP
0,40073575
ARB
1
GBP
4,007358
ARB
2
GBP
8,014715
ARB
3
GBP
12,0221
ARB
5
GBP
20,0368
ARB
10
GBP
40,0736
ARB
20
GBP
80,1472
ARB
25
GBP
100,184
ARB
50
GBP
200,368
ARB
100
GBP
400,736
ARB
250
GBP
1.001,839
ARB
500
GBP
2.003,679
ARB
1000
GBP
4.007,358
ARB
2500
GBP
10.018,394
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 16:04:52 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC