Chuyển đổi 3 GBP sang ARB
Chuyển đổi 3 GBP sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,247 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24702200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.975.800 £. Arbitrum tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.39%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.963.238.296 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 64.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,96 T US$
Khối lượng (24h)
112,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.247022 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24702200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang British Pound Sterling

ARB
GBP
0.01
ARB
0,00247022
GBP
0.1
ARB
0,02470220
GBP
1
ARB
0,24702200
GBP
2
ARB
0,49404400
GBP
3
ARB
0,74106600
GBP
5
ARB
1,235110
GBP
10
ARB
2,470220
GBP
20
ARB
4,940440
GBP
25
ARB
6,175550
GBP
50
ARB
12,3511
GBP
100
ARB
24,7022
GBP
250
ARB
61,7555
GBP
500
ARB
123,511
GBP
1000
ARB
247,022
GBP
2500
ARB
617,555
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Arbitrum
GBP

ARB
0.01
GBP
0,04048222
ARB
0.1
GBP
0,40482224
ARB
1
GBP
4,048222
ARB
2
GBP
8,096445
ARB
3
GBP
12,1447
ARB
5
GBP
20,2411
ARB
10
GBP
40,4822
ARB
20
GBP
80,9644
ARB
25
GBP
101,206
ARB
50
GBP
202,411
ARB
100
GBP
404,822
ARB
250
GBP
1.012,056
ARB
500
GBP
2.024,111
ARB
1000
GBP
4.048,222
ARB
2500
GBP
10.120,556
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-GBP được tạo vào lúc 15:55:37 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC