Chuyển đổi 20 GBP sang AVL
Chuyển đổi 20 GBP sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,16 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:38, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,15951500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.245,72 £. Aston Villa Fan Token giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.35%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
574,2 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:38 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.159515 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,15951500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling

AVL
GBP
0.01
AVL
0,00159515
GBP
0.1
AVL
0,01595150
GBP
1
AVL
0,15951500
GBP
2
AVL
0,31903000
GBP
3
AVL
0,47854500
GBP
5
AVL
0,79757500
GBP
10
AVL
1,595150
GBP
20
AVL
3,190300
GBP
25
AVL
3,987875
GBP
50
AVL
7,975750
GBP
100
AVL
15,9515
GBP
250
AVL
39,8788
GBP
500
AVL
79,7575
GBP
1000
AVL
159,515
GBP
2500
AVL
398,787
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP

AVL
0.01
GBP
0,06269003
AVL
0.1
GBP
0,62690029
AVL
1
GBP
6,269003
AVL
2
GBP
12,5380
AVL
3
GBP
18,8070
AVL
5
GBP
31,3450
AVL
10
GBP
62,6900
AVL
20
GBP
125,380
AVL
25
GBP
156,725
AVL
50
GBP
313,450
AVL
100
GBP
626,900
AVL
250
GBP
1.567,251
AVL
500
GBP
3.134,501
AVL
1000
GBP
6.269,003
AVL
2500
GBP
15.672,507
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 15:38:46 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC