Chuyển đổi 250 AVL sang GBP
Chuyển đổi 250 AVL sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,092 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:45, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,09153800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.205,89 £. Aston Villa Fan Token tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
416,47 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:45 , việc chuyển đổi 250 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.8845 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,09153800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling
AVL
GBP
0.01
AVL
0,00091538
GBP
0.1
AVL
0,00915380
GBP
1
AVL
0,09153800
GBP
2
AVL
0,18307600
GBP
3
AVL
0,27461400
GBP
5
AVL
0,45769000
GBP
10
AVL
0,91538000
GBP
20
AVL
1,830760
GBP
25
AVL
2,288450
GBP
50
AVL
4,576900
GBP
100
AVL
9,153800
GBP
250
AVL
22,8845
GBP
500
AVL
45,7690
GBP
1000
AVL
91,5380
GBP
2500
AVL
228,845
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP
AVL
0.01
GBP
0,10924425
AVL
0.1
GBP
1,092442
AVL
1
GBP
10,9244
AVL
2
GBP
21,8488
AVL
3
GBP
32,7733
AVL
5
GBP
54,6221
AVL
10
GBP
109,244
AVL
20
GBP
218,488
AVL
25
GBP
273,111
AVL
50
GBP
546,221
AVL
100
GBP
1.092,442
AVL
250
GBP
2.731,106
AVL
500
GBP
5.462,212
AVL
1000
GBP
10.924,425
AVL
2500
GBP
27.311,062
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 21:45:11 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC