Chuyển đổi 3 AVL sang GBP
Chuyển đổi 3 AVL sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,139 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:09, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,13930400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.066,0 £. Aston Villa Fan Token giảm -0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.871.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4375.
Vốn hóa thị trường
400,03 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:09 , việc chuyển đổi 3 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.41791200000000006 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,13930400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling

AVL
GBP
0.01
AVL
0,00139304
GBP
0.1
AVL
0,01393040
GBP
1
AVL
0,13930400
GBP
2
AVL
0,27860800
GBP
3
AVL
0,41791200
GBP
5
AVL
0,69652000
GBP
10
AVL
1,393040
GBP
20
AVL
2,786080
GBP
25
AVL
3,482600
GBP
50
AVL
6,965200
GBP
100
AVL
13,9304
GBP
250
AVL
34,8260
GBP
500
AVL
69,6520
GBP
1000
AVL
139,304
GBP
2500
AVL
348,260
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP

AVL
0.01
GBP
0,07178545
AVL
0.1
GBP
0,71785448
AVL
1
GBP
7,178545
AVL
2
GBP
14,3571
AVL
3
GBP
21,5356
AVL
5
GBP
35,8927
AVL
10
GBP
71,7854
AVL
20
GBP
143,571
AVL
25
GBP
179,464
AVL
50
GBP
358,927
AVL
100
GBP
717,854
AVL
250
GBP
1.794,636
AVL
500
GBP
3.589,272
AVL
1000
GBP
7.178,545
AVL
2500
GBP
17.946,362
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 12:09:58 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC