Chuyển đổi 3 GBP sang AVL
Chuyển đổi 3 GBP sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,223 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:59, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,22270100 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.101,0 £. Aston Villa Fan Token tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.56%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
443,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
95,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:59 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.222701 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,22270100 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang British Pound Sterling

AVL
GBP
0.01
AVL
0,00222701
GBP
0.1
AVL
0,02227010
GBP
1
AVL
0,22270100
GBP
2
AVL
0,44540200
GBP
3
AVL
0,66810300
GBP
5
AVL
1,113505
GBP
10
AVL
2,227010
GBP
20
AVL
4,454020
GBP
25
AVL
5,567525
GBP
50
AVL
11,1351
GBP
100
AVL
22,2701
GBP
250
AVL
55,6753
GBP
500
AVL
111,351
GBP
1000
AVL
222,701
GBP
2500
AVL
556,753
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Aston Villa Fan Token
GBP

AVL
0.01
GBP
0,04490326
AVL
0.1
GBP
0,44903256
AVL
1
GBP
4,490326
AVL
2
GBP
8,980651
AVL
3
GBP
13,4710
AVL
5
GBP
22,4516
AVL
10
GBP
44,9033
AVL
20
GBP
89,8065
AVL
25
GBP
112,258
AVL
50
GBP
224,516
AVL
100
GBP
449,033
AVL
250
GBP
1.122,581
AVL
500
GBP
2.245,163
AVL
1000
GBP
4.490,326
AVL
2500
GBP
11.225,814
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-GBP được tạo vào lúc 11:59:06 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC