Chuyển đổi 0.01 XRP sang AVL
Chuyển đổi 0.01 XRP sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,097 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,09688179 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.748,0 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.31%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.871.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4315.
Vốn hóa thị trường
278,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09688179 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,09688179 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00096882
XRP
0.1
AVL
0,00968818
XRP
1
AVL
0,09688179
XRP
2
AVL
0,19376358
XRP
3
AVL
0,29064537
XRP
5
AVL
0,48440895
XRP
10
AVL
0,96881790
XRP
20
AVL
1,937636
XRP
25
AVL
2,422045
XRP
50
AVL
4,844090
XRP
100
AVL
9,688179
XRP
250
AVL
24,2204
XRP
500
AVL
48,4409
XRP
1000
AVL
96,8818
XRP
2500
AVL
242,204
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,10321857
AVL
0.1
XRP
1,032186
AVL
1
XRP
10,3219
AVL
2
XRP
20,6437
AVL
3
XRP
30,9656
AVL
5
XRP
51,6093
AVL
10
XRP
103,219
AVL
20
XRP
206,437
AVL
25
XRP
258,046
AVL
50
XRP
516,093
AVL
100
XRP
1.032,186
AVL
250
XRP
2.580,464
AVL
500
XRP
5.160,929
AVL
1000
XRP
10.321,857
AVL
2500
XRP
25.804,643
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 05:45:40 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC