Chuyển đổi 50 XRP sang AVL
Chuyển đổi 50 XRP sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,066 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06604879 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.006,00 XRP. Aston Villa Fan Token giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.65%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4497.
Vốn hóa thị trường
237,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06604879 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06604879 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00066049
XRP
0.1
AVL
0,00660488
XRP
1
AVL
0,06604879
XRP
2
AVL
0,13209758
XRP
3
AVL
0,19814637
XRP
5
AVL
0,33024395
XRP
10
AVL
0,66048790
XRP
20
AVL
1,320976
XRP
25
AVL
1,651220
XRP
50
AVL
3,302439
XRP
100
AVL
6,604879
XRP
250
AVL
16,5122
XRP
500
AVL
33,0244
XRP
1000
AVL
66,0488
XRP
2500
AVL
165,122
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,15140323
AVL
0.1
XRP
1,514032
AVL
1
XRP
15,1403
AVL
2
XRP
30,2806
AVL
3
XRP
45,4210
AVL
5
XRP
75,7016
AVL
10
XRP
151,403
AVL
20
XRP
302,806
AVL
25
XRP
378,508
AVL
50
XRP
757,016
AVL
100
XRP
1.514,032
AVL
250
XRP
3.785,081
AVL
500
XRP
7.570,161
AVL
1000
XRP
15.140,323
AVL
2500
XRP
37.850,807
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 20:50:25 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC