Chuyển đổi 50 XRP sang AVL
Chuyển đổi 50 XRP sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,133 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:27, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,13346273 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.993,0 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.03%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.991.255 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4077.
Vốn hóa thị trường
265,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
56,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:27 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13346273 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,13346273 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00133463
XRP
0.1
AVL
0,01334627
XRP
1
AVL
0,13346273
XRP
2
AVL
0,26692546
XRP
3
AVL
0,40038819
XRP
5
AVL
0,66731365
XRP
10
AVL
1,334627
XRP
20
AVL
2,669255
XRP
25
AVL
3,336568
XRP
50
AVL
6,673137
XRP
100
AVL
13,3463
XRP
250
AVL
33,3657
XRP
500
AVL
66,7314
XRP
1000
AVL
133,463
XRP
2500
AVL
333,657
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,07492728
AVL
0.1
XRP
0,74927285
AVL
1
XRP
7,492728
AVL
2
XRP
14,9855
AVL
3
XRP
22,4782
AVL
5
XRP
37,4636
AVL
10
XRP
74,9273
AVL
20
XRP
149,855
AVL
25
XRP
187,318
AVL
50
XRP
374,636
AVL
100
XRP
749,273
AVL
250
XRP
1.873,182
AVL
500
XRP
3.746,364
AVL
1000
XRP
7.492,728
AVL
2500
XRP
18.731,821
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 11:27:00 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC