Chuyển đổi 5 AVL sang XRP
Chuyển đổi 5 AVL sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,069 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:02, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,06900594 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.598,00 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.01%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.999.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4469.
Vốn hóa thị trường
275,97 N US$
Nguồn cung lưu thông
4 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,60 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:02 , việc chuyển đổi 5 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3450297 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,06900594 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP

AVL

XRP
0.01
AVL
0,00069006
XRP
0.1
AVL
0,00690059
XRP
1
AVL
0,06900594
XRP
2
AVL
0,13801188
XRP
3
AVL
0,20701782
XRP
5
AVL
0,34502970
XRP
10
AVL
0,69005940
XRP
20
AVL
1,380119
XRP
25
AVL
1,725149
XRP
50
AVL
3,450297
XRP
100
AVL
6,900594
XRP
250
AVL
17,2515
XRP
500
AVL
34,5030
XRP
1000
AVL
69,0059
XRP
2500
AVL
172,515
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token

XRP

AVL
0.01
XRP
0,14491506
AVL
0.1
XRP
1,449151
AVL
1
XRP
14,4915
AVL
2
XRP
28,9830
AVL
3
XRP
43,4745
AVL
5
XRP
72,4575
AVL
10
XRP
144,915
AVL
20
XRP
289,830
AVL
25
XRP
362,288
AVL
50
XRP
724,575
AVL
100
XRP
1.449,151
AVL
250
XRP
3.622,877
AVL
500
XRP
7.245,753
AVL
1000
XRP
14.491,506
AVL
2500
XRP
36.228,765
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 21:02:26 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC