Chuyển đổi 25 AVL sang XRP
Chuyển đổi 25 AVL sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,046 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,04608284 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.628,00 XRP. Aston Villa Fan Token tăng +1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL giảm -0.17%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.549.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4965.
Vốn hóa thị trường
209,66 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 25 Aston Villa Fan Token (AVL) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.152071 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,04608284 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang XRP
AVL
XRP
0.01
AVL
0,00046083
XRP
0.1
AVL
0,00460828
XRP
1
AVL
0,04608284
XRP
2
AVL
0,09216568
XRP
3
AVL
0,13824852
XRP
5
AVL
0,23041420
XRP
10
AVL
0,46082840
XRP
20
AVL
0,92165680
XRP
25
AVL
1,152071
XRP
50
AVL
2,304142
XRP
100
AVL
4,608284
XRP
250
AVL
11,5207
XRP
500
AVL
23,0414
XRP
1000
AVL
46,0828
XRP
2500
AVL
115,207
XRP
Chuyển đổi XRP sang Aston Villa Fan Token
XRP
AVL
0.01
XRP
0,21700051
AVL
0.1
XRP
2,170005
AVL
1
XRP
21,7001
AVL
2
XRP
43,4001
AVL
3
XRP
65,1002
AVL
5
XRP
108,500
AVL
10
XRP
217,001
AVL
20
XRP
434,001
AVL
25
XRP
542,501
AVL
50
XRP
1.085,003
AVL
100
XRP
2.170,005
AVL
250
XRP
5.425,013
AVL
500
XRP
10.850,026
AVL
1000
XRP
21.700,051
AVL
2500
XRP
54.250,129
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-XRP được tạo vào lúc 23:37:55 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC