Chuyển đổi 20 ENS sang AUD
Chuyển đổi 20 ENS sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 16,27 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến AUD
Theo dõi
19:10, 11 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 16,2700 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.885.784 AU$. Ethereum Name Service giảm -6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.08%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 174.
Vốn hóa thị trường
621,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
46,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 20 Ethereum Name Service (ENS) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 325.4 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 16,2700 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Australian Dollar
Chuyển đổi Australian Dollar sang Ethereum Name Service
AUD
ENS
0.01
AUD
0,00061463
ENS
0.1
AUD
0,00614628
ENS
1
AUD
0,06146281
ENS
2
AUD
0,12292563
ENS
3
AUD
0,18438844
ENS
5
AUD
0,30731407
ENS
10
AUD
0,61462815
ENS
20
AUD
1,229256
ENS
25
AUD
1,536570
ENS
50
AUD
3,073141
ENS
100
AUD
6,146281
ENS
250
AUD
15,3657
ENS
500
AUD
30,7314
ENS
1000
AUD
61,4628
ENS
2500
AUD
153,657
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-AUD được tạo vào lúc 19:10:18 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC