Chuyển đổi 10 CHF sang ENS
Chuyển đổi 10 CHF sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 16,74 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 16,7400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.635.194 CHF. Ethereum Name Service giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.03%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 151.
Vốn hóa thị trường
554,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.74 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 16,7400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum Name Service
CHF

ENS
0.01
CHF
0,00059737
ENS
0.1
CHF
0,00597372
ENS
1
CHF
0,05973716
ENS
2
CHF
0,11947431
ENS
3
CHF
0,17921147
ENS
5
CHF
0,29868578
ENS
10
CHF
0,59737157
ENS
20
CHF
1,194743
ENS
25
CHF
1,493429
ENS
50
CHF
2,986858
ENS
100
CHF
5,973716
ENS
250
CHF
14,9343
ENS
500
CHF
29,8686
ENS
1000
CHF
59,7372
ENS
2500
CHF
149,343
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-CHF được tạo vào lúc 01:52:20 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC