Chuyển đổi 1000 CHF sang ENS
Chuyển đổi 1000 CHF sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 8,73 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến CHF
Theo dõi
10:52, 11 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 8,730000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.507.599 CHF. Ethereum Name Service giảm -5.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.31%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
333,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.73 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 8,730000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum Name Service
CHF
ENS
0.01
CHF
0,00114548
ENS
0.1
CHF
0,01145475
ENS
1
CHF
0,11454754
ENS
2
CHF
0,22909507
ENS
3
CHF
0,34364261
ENS
5
CHF
0,57273769
ENS
10
CHF
1,145475
ENS
20
CHF
2,290951
ENS
25
CHF
2,863688
ENS
50
CHF
5,727377
ENS
100
CHF
11,4548
ENS
250
CHF
28,6369
ENS
500
CHF
57,2738
ENS
1000
CHF
114,548
ENS
2500
CHF
286,369
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-CHF được tạo vào lúc 10:52:15 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC