Chuyển đổi 1 CNY sang ENS
Chuyển đổi 1 CNY sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 77,07 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 77,0700 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216.466.556 CN¥. Ethereum Name Service giảm -5.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.29%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
2,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
216,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.07 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 77,0700 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Chinese Yuan
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Ethereum Name Service
CNY
ENS
0.01
CNY
0,00012975
ENS
0.1
CNY
0,00129752
ENS
1
CNY
0,01297522
ENS
2
CNY
0,02595043
ENS
3
CNY
0,03892565
ENS
5
CNY
0,06487609
ENS
10
CNY
0,12975217
ENS
20
CNY
0,25950435
ENS
25
CNY
0,32438043
ENS
50
CNY
0,64876087
ENS
100
CNY
1,297522
ENS
250
CNY
3,243804
ENS
500
CNY
6,487609
ENS
1000
CNY
12,9752
ENS
2500
CNY
32,4380
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-CNY được tạo vào lúc 08:56:10 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC