Chuyển đổi 20 ENS sang HKD
Chuyển đổi 20 ENS sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 83,26 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:06, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến HKD
Theo dõi
23:06, 12 tháng 12, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 83,2600 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.460.055 HK$. Ethereum Name Service giảm -1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.27%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
3,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
196,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:06 , việc chuyển đổi 20 Ethereum Name Service (ENS) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1665.2 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 83,2600 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Hong Kong Dollar
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Ethereum Name Service
HKD
ENS
0.01
HKD
0,00012011
ENS
0.1
HKD
0,00120106
ENS
1
HKD
0,01201057
ENS
2
HKD
0,02402114
ENS
3
HKD
0,03603171
ENS
5
HKD
0,06005285
ENS
10
HKD
0,12010569
ENS
20
HKD
0,24021139
ENS
25
HKD
0,30026423
ENS
50
HKD
0,60052847
ENS
100
HKD
1,201057
ENS
250
HKD
3,002642
ENS
500
HKD
6,005285
ENS
1000
HKD
12,0106
ENS
2500
HKD
30,0264
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-HKD được tạo vào lúc 23:06:18 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC