Chuyển đổi 2500 ILS sang ENS
Chuyển đổi 2500 ILS sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 35,07 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến ILS
Theo dõi
12:41, 11 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 35,0700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.615.056 ₪. Ethereum Name Service giảm -4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.41%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
1,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
98,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.07 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 35,0700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Ethereum Name Service
ILS
ENS
0.01
ILS
0,00028514
ENS
0.1
ILS
0,00285144
ENS
1
ILS
0,02851440
ENS
2
ILS
0,05702880
ENS
3
ILS
0,08554320
ENS
5
ILS
0,14257200
ENS
10
ILS
0,28514400
ENS
20
ILS
0,57028800
ENS
25
ILS
0,71285999
ENS
50
ILS
1,425720
ENS
100
ILS
2,851440
ENS
250
ILS
7,128600
ENS
500
ILS
14,2572
ENS
1000
ILS
28,5144
ENS
2500
ILS
71,2860
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-ILS được tạo vào lúc 12:41:35 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC