Chuyển đổi 100 NOK sang ENS
Chuyển đổi 100 NOK sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 109,15 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến NOK
Theo dõi
20:19, 11 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 109,150 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.627.349 NOK. Ethereum Name Service giảm -7.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.10%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 174.
Vốn hóa thị trường
4,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
314,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 109.15 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 109,150 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Ethereum Name Service
NOK
ENS
0.01
NOK
0,00009162
ENS
0.1
NOK
0,00091617
ENS
1
NOK
0,00916170
ENS
2
NOK
0,01832341
ENS
3
NOK
0,02748511
ENS
5
NOK
0,04580852
ENS
10
NOK
0,09161704
ENS
20
NOK
0,18323408
ENS
25
NOK
0,22904260
ENS
50
NOK
0,45808520
ENS
100
NOK
0,91617041
ENS
250
NOK
2,290426
ENS
500
NOK
4,580852
ENS
1000
NOK
9,161704
ENS
2500
NOK
22,9043
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-NOK được tạo vào lúc 20:19:24 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC