Chuyển đổi 2500 ENS sang NZD
Chuyển đổi 2500 ENS sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 18,78 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến NZD
Theo dõi
17:18, 11 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 18,7800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.821.779 NZ$. Ethereum Name Service giảm -4.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.35%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
717,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 2500 Ethereum Name Service (ENS) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46950 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 18,7800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang New Zealand Dollar
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Ethereum Name Service
NZD
ENS
0.01
NZD
0,00053248
ENS
0.1
NZD
0,00532481
ENS
1
NZD
0,05324814
ENS
2
NZD
0,10649627
ENS
3
NZD
0,15974441
ENS
5
NZD
0,26624068
ENS
10
NZD
0,53248136
ENS
20
NZD
1,064963
ENS
25
NZD
1,331203
ENS
50
NZD
2,662407
ENS
100
NZD
5,324814
ENS
250
NZD
13,3120
ENS
500
NZD
26,6241
ENS
1000
NZD
53,2481
ENS
2500
NZD
133,120
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-NZD được tạo vào lúc 17:18:10 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC