Chuyển đổi 0.1 ENS sang PKR
Chuyển đổi 0.1 ENS sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 6.238,51 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:54, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 6.238,51 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.158.219.566 PKR. Ethereum Name Service tăng +4.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.07%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 152.
Vốn hóa thị trường
206,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:54 , việc chuyển đổi 0.1 Ethereum Name Service (ENS) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 623.8510000000001 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 6.238,51 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Pakistani Rupee

ENS
PKR
0.01
ENS
62,3851
PKR
0.1
ENS
623,851
PKR
1
ENS
6.238,51
PKR
2
ENS
12.477,02
PKR
3
ENS
18.715,53
PKR
5
ENS
31.192,55
PKR
10
ENS
62.385,1
PKR
20
ENS
124.770,2
PKR
25
ENS
155.962,75
PKR
50
ENS
311.925,5
PKR
100
ENS
623.851
PKR
250
ENS
1.559.627,5
PKR
500
ENS
3.119.255
PKR
1000
ENS
6.238.510
PKR
2500
ENS
15.596.275
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Ethereum Name Service
PKR

ENS
0.01
PKR
0,00000160
ENS
0.1
PKR
0,00001603
ENS
1
PKR
0,00016029
ENS
2
PKR
0,00032059
ENS
3
PKR
0,00048088
ENS
5
PKR
0,00080147
ENS
10
PKR
0,00160295
ENS
20
PKR
0,00320589
ENS
25
PKR
0,00400737
ENS
50
PKR
0,00801473
ENS
100
PKR
0,01602947
ENS
250
PKR
0,04007367
ENS
500
PKR
0,08014734
ENS
1000
PKR
0,16029469
ENS
2500
PKR
0,40073671
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-PKR được tạo vào lúc 23:54:29 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC