Chuyển đổi 1 PKR sang ENS
Chuyển đổi 1 PKR sang ENS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 6.096,22 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:26, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 6.096,22 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.883.672.671 PKR. Ethereum Name Service giảm -4.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.97%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 128.
Vốn hóa thị trường
202,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:26 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6096.22 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 6.096,22 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Pakistani Rupee

ENS
PKR
0.01
ENS
60,9622
PKR
0.1
ENS
609,622
PKR
1
ENS
6.096,22
PKR
2
ENS
12.192,44
PKR
3
ENS
18.288,66
PKR
5
ENS
30.481,1
PKR
10
ENS
60.962,2
PKR
20
ENS
121.924,4
PKR
25
ENS
152.405,5
PKR
50
ENS
304.811
PKR
100
ENS
609.622
PKR
250
ENS
1.524.055
PKR
500
ENS
3.048.110
PKR
1000
ENS
6.096.220
PKR
2500
ENS
15.240.550
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Ethereum Name Service
PKR

ENS
0.01
PKR
0,00000164
ENS
0.1
PKR
0,00001640
ENS
1
PKR
0,00016404
ENS
2
PKR
0,00032807
ENS
3
PKR
0,00049211
ENS
5
PKR
0,00082018
ENS
10
PKR
0,00164036
ENS
20
PKR
0,00328072
ENS
25
PKR
0,00410090
ENS
50
PKR
0,00820180
ENS
100
PKR
0,01640361
ENS
250
PKR
0,04100902
ENS
500
PKR
0,08201804
ENS
1000
PKR
0,16403607
ENS
2500
PKR
0,41009019
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-PKR được tạo vào lúc 21:26:10 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC