Chuyển đổi 5 ENS sang USD
Chuyển đổi 5 ENS sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ENS tương đương 10,7 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến USD
Theo dõi
21:37, 12 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 10,7000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.238.148 US$. Ethereum Name Service giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.27%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
409 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 5 Ethereum Name Service (ENS) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.5 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 10,7000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang USD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang US Dollar
Chuyển đổi US Dollar sang Ethereum Name Service
USD
ENS
0.01
USD
0,00093458
ENS
0.1
USD
0,00934579
ENS
1
USD
0,09345794
ENS
2
USD
0,18691589
ENS
3
USD
0,28037383
ENS
5
USD
0,46728972
ENS
10
USD
0,93457944
ENS
20
USD
1,869159
ENS
25
USD
2,336449
ENS
50
USD
4,672897
ENS
100
USD
9,345794
ENS
250
USD
23,3645
ENS
500
USD
46,7290
ENS
1000
USD
93,4579
ENS
2500
USD
233,645
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-USD được tạo vào lúc 21:37:46 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC